Có 2 kết quả:
无怪乎 wú guài hū ㄨˊ ㄍㄨㄞˋ ㄏㄨ • 無怪乎 wú guài hū ㄨˊ ㄍㄨㄞˋ ㄏㄨ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) No wonder!
(2) not surprising
(2) not surprising
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) No wonder!
(2) not surprising
(2) not surprising
Bình luận 0